Có 2 kết quả:

密封 mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ蜜蜂 mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ

1/2

mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to seal up

mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bee
(2) honeybee
(3) CL:隻|只[zhi1],群[qun2]