Có 2 kết quả:
密封 mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ • 蜜蜂 mì fēng ㄇㄧˋ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to seal up
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bee
(2) honeybee
(3) CL:隻|只[zhi1],群[qun2]
(2) honeybee
(3) CL:隻|只[zhi1],群[qun2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0